EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mover
mover /'mu:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
động cơ, động lực
prime mover
→ động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
← Xem thêm từ movements
Xem thêm từ movers →
Từ vựng liên quan
er
m
mo
move
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…