remote /ri'mout/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xa, xa xôi, xa xăm
to be remote from the road → ở cách xa đường cái
remote causes → nguyên nhân xa xôi
remote kinsman → người bà con xa
remote control → (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
the remote past → quá khứ xa xưa
in the remote future → trong tương lai xa xôi
xa cách, cách biệt (thái độ...)
hẻo lánh
a remote village in the North West → một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
to have not a remote conception of... → chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
a remote resemblance → sự hơi giống nhau