EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remoteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remoteness
remoteness /ri'moutnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)
← Xem thêm từ remotely
Xem thêm từ remoter →
Từ vựng liên quan
em
en
mo
mot
mote
ot
r
re
remote
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…