ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remoteness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remoteness


remoteness /ri'moutnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xa xôi
  sự xa cách, sự cách biệt
  mức độ xa (quan hệ họ hàng)
  sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…