ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remontoir

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remontoir


remontoir

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…