EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remontant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remontant
remontant /ri'mɔntənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)
danh từ
loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm
← Xem thêm từ remonstrators
Xem thêm từ remontoir →
Từ vựng liên quan
an
ant
em
mo
mon
nt
on
r
re
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…