ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remontant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remontant


remontant /ri'mɔntənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)

danh từ


  loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…