EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remora
remora
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá ép
← Xem thêm từ remontoir
Xem thêm từ remoras →
Từ vựng liên quan
em
mo
or
ora
r
ra
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…