ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remanent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remanent


remanent /'remənənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) còn dư
remanent magnetization → độ từ dư
  (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…