EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remanent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remanent
remanent /'remənənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) còn dư
remanent magnetization
→ độ từ dư
(từ cổ,nghĩa cổ) còn lại
← Xem thêm từ remanence
Xem thêm từ remanet →
Từ vựng liên quan
an
anent
em
EMA
en
ent
ma
man
mane
nt
r
re
reman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…