EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reman
reman /'ri:'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cung cấp người làm mới
lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t
← Xem thêm từ remaking
Xem thêm từ remand →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
ma
man
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…