ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reman


reman /'ri:'mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cung cấp người làm mới
  lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…