ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remaking


remake /'ri:'meik/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

remade /'ri:'meid/
  làm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…