EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remanence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remanence
remanence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cảm ứng từ dư; độ từ dư
← Xem thêm từ remands
Xem thêm từ remanent →
Từ vựng liên quan
an
ce
em
EMA
en
ma
man
mane
r
re
reman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…