EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relenting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relenting
relent /ri'lent/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại
mủi lòng, động lòng thương
← Xem thêm từ relented
Xem thêm từ relentless →
Từ vựng liên quan
el
en
ent
in
lent
nt
r
re
relent
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…