ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relented


relent /ri'lent/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại
  mủi lòng, động lòng thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…