ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relentless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relentless


relentless /ri'hentlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tàn nhẫn, không thương xót
  không hề yếu đi, không nao núng
to be relentless in doing something → làm việc gì hăng say không hề nao núng

Các câu ví dụ:

1. Another man behind him, Azim Ullah, said he wanted to "complain to the pope about the relentless torture we face in Rakhine".


Xem tất cả câu ví dụ về relentless /ri'hentlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…