EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relay-race
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relay-race
relay-race /'ri:lei'reis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức
← Xem thêm từ relay-box
Xem thêm từ relay station →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ay
ce
el
la
lay
r
ra
rac
race
re
relay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…