ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relay station

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relay station


relay station /'ri:lei'steiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (rađiô) đài tiếp âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…