EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relay-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relay-box
relay-box /'ri:'leibɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) hộp rơle
← Xem thêm từ relay
Xem thêm từ relay-race →
Từ vựng liên quan
ay
bo
box
el
la
lay
ox
r
re
relay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…