relaxation /,ri:læk'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
relaxation of world tension → sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
(pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)
to beg for a relaxation of punishment → xin giảm nhẹ hình phạt
sự nghỉ ngơi, sự giải trí
relaxation is necessary after hard work → sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi
(vật lý) sự hồi phục
thermal relaxation → sự hồi phục nhiệt
Các câu ví dụ:
1. " With eight exclusively designed treatment rooms running alongside a small lake hidden in the resort, HARNN Heritage Spa is like a private oasis, a space of absolute relaxation, which is completely separate from the chaos of the outside world.
Nghĩa của câu:“Với tám phòng trị liệu được thiết kế độc đáo chạy dọc theo một hồ nước nhỏ ẩn mình trong khu nghỉ dưỡng, HARNN Heritage Spa giống như một ốc đảo riêng, một không gian thư giãn tuyệt đối, tách biệt hoàn toàn với những bộn bề của thế giới bên ngoài.
Xem tất cả câu ví dụ về relaxation /,ri:læk'seiʃn/