EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relaxants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relaxants
relaxant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
thuốc xổ
← Xem thêm từ relaxant
Xem thêm từ relaxation →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ax
el
la
lax
nt
r
re
relax
relaxant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…