EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relaxation-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relaxation-time
relaxation-time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời gian giãn
← Xem thêm từ relaxation
Xem thêm từ relaxations →
Từ vựng liên quan
at
ax
el
ion
la
lax
laxation
me
on
r
re
relax
relaxation
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…