EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reiterative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reiterative
reiterative /ri:'itərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lập lại
← Xem thêm từ reiterations
Xem thêm từ reiver →
Từ vựng liên quan
at
er
era
it
iterative
r
ra
rat
re
rei
reiter
tera
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…