ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reiterations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reiterations


reiteration /ri:,itə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại
  cái lập lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…