ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinduce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinduce


reinduce

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  lại xui khiến/dụ dỗ
  (vật lý) học cảm ứng lại
  (logic) qui nạp lại; suy luận lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…