EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reincarnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reincarnation
reincarnation /'ri:inkɑ:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầu thai, sự hiện thân
← Xem thêm từ reincarnating
Xem thêm từ reincarnations →
Từ vựng liên quan
at
car
carnation
in
inc
incarnation
ion
nation
on
r
re
rei
rein
rn
rna
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…