EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reheater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reheater
reheater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại
← Xem thêm từ reheated
Xem thêm từ reheating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
eh
er
he
heat
heater
r
re
reheat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…