EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reheated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reheated
reheat /'ri:'hi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hâm lại, đun nóng lại
(kỹ thuật) nung lại
← Xem thêm từ reheat
Xem thêm từ reheater →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eh
he
heat
heated
r
re
reheat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…