EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regrouping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regrouping
regroup
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới
nhóm lại
← Xem thêm từ regrouped
Xem thêm từ regroups →
Từ vựng liên quan
group
grouping
in
ou
pi
pin
ping
r
re
regroup
roup
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…