ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grouping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grouping


grouping /'gru:piɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự họp thành nhóm
  nhóm, tổ, đội

@grouping
  sự nhóm lại
  homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất

Các câu ví dụ:

1. The United States branded strategic rivals China and Russia "forces of instability" on Friday, grouping them with Iran and North Korea as countries whose rights abuses amount to a global threat.


Xem tất cả câu ví dụ về grouping /'gru:piɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…