ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regroup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regroup


regroup

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới

  nhóm lại

Các câu ví dụ:

1. As we begin to regroup, it became clear that having to launch ACC in a much-reduced format, within what we know will be a heavily congested season, would not be in the best interests of the event or our members," AFF wrote.


Xem tất cả câu ví dụ về regroup

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…