EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Regressor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Regressor
Regressor
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ước tính hồi quy.
+ Là một BIẾN ĐỘC LẬP trong một phép phân tích hồi quy.
← Xem thêm từ Regressive tax
Xem thêm từ regressor →
Từ vựng liên quan
egress
or
r
re
regress
regressor
res
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…