EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Regressive tax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Regressive tax
Regressive tax
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thuế luỹ thoái.
+ Là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.
← Xem thêm từ Regressive expectations
Xem thêm từ Regressor →
Từ vựng liên quan
ax
egress
egressive
r
re
regress
regressive
res
si
ss
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…