EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egressive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egressive
egressive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ra ngoài; rút ra khỏi
← Xem thêm từ egression
Xem thêm từ egret →
Từ vựng liên quan
E
e
egress
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…