ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regimentals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regimentals


regimentals /,redʤi'mentlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quân phục (của một) trung đoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…