EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regimental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regimental
regimental /,redʤi'mentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) (thuộc) trung đoàn
regimental commander
→ người chỉ huy trung đoàn
regimental headquarters
→ sở chỉ huy trung đoàn
← Xem thêm từ regiment
Xem thêm từ regimentals →
Từ vựng liên quan
en
ent
gi
me
men
menta
mental
nt
r
re
regime
regimen
regiment
régime
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…