EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regelate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regelate
regelate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
đóng băng lại; đông lạnh
← Xem thêm từ regd
Xem thêm từ regelation →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
elate
gel
la
lat
late
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…