EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regelation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regelation
regelation /,ri:dʤə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại
← Xem thêm từ regelate
Xem thêm từ regencies →
Từ vựng liên quan
at
el
elation
gel
gelation
ion
la
lat
lati
on
r
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…