ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refreshingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refreshingly


refreshingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
  dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…