EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refreshingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refreshingly
refreshingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)
← Xem thêm từ refreshing
Xem thêm từ refreshment →
Từ vựng liên quan
fresh
hi
hin
in
r
re
ref
refresh
refreshing
res
resh
sh
shin
shingly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…