EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reelecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reelecting
reelect
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bầu lại
← Xem thêm từ reelected
Xem thêm từ reelection →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eel
el
elect
electing
in
r
re
ree
reel
reelect
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…