ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reelected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reelected


reelect

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  bầu lại

Các câu ví dụ:

1. Minister of Science and Technology Chu Ngoc Anh, 55, has been reelected deputy secretary.

Nghĩa của câu:

Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Chu Ngọc Anh, 55 tuổi, đã được bầu lại làm Phó Bí thư.


Xem tất cả câu ví dụ về reelect

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…