elect /i'lekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chọn lọc
đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
preseident elect → tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
'expamle'>the elect
(tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)
ngoại động từ
chọn
bầu
quyết định
=he elected to remain at home → nó quyết định ở lại nhà