ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reducing gear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reducing gear


reducing gear /ri'dju:siɳ'giə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…