EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reducing gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reducing gear
reducing gear /ri'dju:siɳ'giə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp
← Xem thêm từ reducing agent
Xem thêm từ reductant →
Từ vựng liên quan
ci
ea
ear
educing
gear
in
r
re
red
reducing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…