EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reducing agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reducing agent
reducing agent /ri'dju:siɳ'eidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) chất khử
← Xem thêm từ reducing
Xem thêm từ reducing gear →
Từ vựng liên quan
age
agent
ci
educing
en
ent
gen
gent
in
nt
r
re
red
reducing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…