EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redshank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redshank
redshank /'redʃæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim đỏ chân
to run like a redshank
chạy rất nhanh
← Xem thêm từ reds
Xem thêm từ redskin →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
hank
r
re
red
reds
sh
shank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…