EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redskin
redskin /'redskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đỏ
← Xem thêm từ redshank
Xem thêm từ redskins →
Từ vựng liên quan
in
kin
r
re
red
reds
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…