ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redistributes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redistributes


redistribute /'ri:dis'tribju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân phối lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…