EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redistributes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redistributes
redistribute /'ri:dis'tribju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phân phối lại
← Xem thêm từ redistributed
Xem thêm từ redistributing →
Từ vựng liên quan
but
distribute
distributes
edi
is
r
re
red
redistribute
ri
rib
st
str
tri
tribute
tributes
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…