EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redingote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redingote
redingote /'rediɳ,gout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo rơđanhgôt
← Xem thêm từ rediffusion
Xem thêm từ redintegrate →
Từ vựng liên quan
din
ding
dingo
edi
go
got
in
ingot
ot
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…