EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingot
ingot /'iɳgət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thỏi (vàng, kim loại...)
← Xem thêm từ ingoing
Xem thêm từ ingot iron →
Từ vựng liên quan
go
got
i
in
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…