ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingot


ingot /'iɳgət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thỏi (vàng, kim loại...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…