ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dingo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dingo


dingo /'diɳgou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…