EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dingo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dingo
dingo /'diɳgou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc)
← Xem thêm từ dingles
Xem thêm từ dingoes →
Từ vựng liên quan
d
din
ding
go
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…