ex. Game, Music, Video, Photography

Red skin pomelo fruit trees have been cultivated in Me Linh District for over 60 years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ red. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

red skin pomelo fruit trees have been cultivated in Me Linh District for over 60 years.

Nghĩa của câu:

Cây bưởi da đỏ đã được trồng ở huyện Mê Linh hơn 60 năm.

red


Ý nghĩa

@red /red/
* tính từ
- đỏ
=red ink+ mực đỏ
=red cheeks+ má đỏ
=to become red in the face+ đỏ mặt
=to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ
=red with anger+ giận đỏ mặt
- hung hung đỏ, đỏ hoe
=red hair+ tóc hung hung đỏ
- đẫm máu, ác liệt
=red hands+ những bàn tay đẫm máu
=red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
- cách mạng, cộng sản; cực tả
=red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng
=red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
!to see red
- bừng bừng nổi giận, nổi xung
* danh từ
- màu đỏ
- (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
- hòn bi a đỏ
- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
- quần áo màu đỏ
=to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ
- ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản
- (từ lóng) vàng
- (kế toán) bên nợ
=to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
- mắc nợ
!to go into the red
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
@redd /red/
* ngoại động từ
- (Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…