EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-letter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-letter
red-letter /'red'letə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
red letter day
→ ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng
← Xem thêm từ red-legged
Xem thêm từ red-letter day →
Từ vựng liên quan
er
let
lett
letter
r
re
red
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…