EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-letter day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-letter day
red-letter day
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày vui (ngày quan trọng, ngày đáng ghi nhớ)
← Xem thêm từ red-letter
Xem thêm từ red-light →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
er
let
lett
letter
r
re
red
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…